Có 2 kết quả:
香草兰 xiāng cǎo lán ㄒㄧㄤ ㄘㄠˇ ㄌㄢˊ • 香草蘭 xiāng cǎo lán ㄒㄧㄤ ㄘㄠˇ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vanilla (Vanilla planifolia)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vanilla (Vanilla planifolia)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh